Thực hành với SQL
Khóa học này sẽ giúp bạn biết về một số chức năng chính cần thiết để sắp xếp, lọc và phân loại thông tin trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mở rộng bộ công cụ SQL của bạn và giúp bạn có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp hơn thông qua bộ công cụ này. Yêu cầu: Bạn cần hoàn thành khóa Làm quen với SQL để có kiến thức cơ bản trước khi tham gia khóa học này.
Sau khi hoàn thành khóa học này, bạn sẽ có các kỹ năng cần thiết để phân tích những bài toán dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Bạn sẽ biết các sử dụng các câu lệnh CASE, truy vấn con và các hàm cửa sổ.
- Bạn sẽ biết đến một số khái niệm trong khóa học này như xử lý dữ liệu bị thiếu, làm việc với ngày tháng và tính toán thống kê tóm tắt bằng các truy vấn nâng cao.
Yêu cầu: Bạn cần hoàn thành khóa Làm quen với SQL để có kiến thức cơ bản trước khi tham gia khóa học này.
SYLLABUS KHÓA HỌC
Nội dung chương học | # | Nội dung bài học |
---|---|---|
Các hàm toán học | ||
1 | SQL Round function | |
2 | SQL Power function | |
3 | SQL Floor function | |
4 | SQL Abs function | |
5 | SQL Sqrt function | |
6 | SQL Div function | |
7 | SQL Mod function | |
8 | Doing Math with aggregate function (1) | |
9 | Doing Math with aggregate function (2) | |
10 | SQL Math functions review | |
Thao tác với văn bản | ||
11 | SQL Length function | |
12 | SQL Left function | |
13 | SQL Substring function | |
14 | SQL Postion function | |
15 | SQL Concat function | |
16 | Case of string | |
17 | SQL Reverse function | |
18 | SQL Replace function | |
19 | SQL Lpad function | |
20 | SQL Trim function (1) | |
21 | SQL Trim function (2) | |
22 | Parsing and Manipulating Text Review (1) | |
23 | Parsing and Manipulating Text Review (2) | |
Làm việc với ngày/giờ | ||
24 | Date/time data types review | |
25 | SQL Current Date/Time functions | |
26 | SQL Extract function | |
27 | SQL Age function | |
28 | SQL Interval Data Type (1) | |
29 | SQL Interval Data Type (2) | |
30 | SQL To_date function | |
31 | SQL Date_part function | |
32 | SQL Date_trunc function | |
33 | SQL Date function review (1) | |
34 | SQL Date function review (2) | |
35 | SQL Date function review (3) | |
36 | SQL Date function review (4) | |
Các mệnh đề SET | ||
37 | SQL Union Operator (1) | |
38 | SQL Union Operator (2) | |
39 | SQL Union All Operator (1) | |
40 | SQL Union All Operator (2) | |
41 | SQL Intersect Operator | |
42 | SQL Except Operator | |
43 | Set theory clauses review (1) | |
44 | Set theory clauses review (2) | |
45 | Set theory challenge | |
Biểu thức điều kiện | ||
46 | Basic CASE statement | |
47 | CASE statements comparing column values (1) | |
48 | CASE statements comparing column values (2) | |
49 | In CASE of rivalry (1) | |
50 | In CASE of rivalry (2) | |
51 | CASE statement with COUNT | |
52 | CASE statement with SUM | |
53 | CASE statement with AVG | |
54 | CASE statement review (1) | |
55 | CASE statement review (2) | |
56 | CASE statement review (3) | |
57 | CASE statement review (4) | |
Truy vấn con | ||
58 | Building on subqueries review (1) | |
59 | Building on subqueries review (2) | |
60 | Building on subqueries review (3) | |
61 | Building on subqueries review (4) | |
62 | Building on subqueries review (5) | |
63 | Correlated subqueries (1) | |
64 | Correlated subqueries (2) | |
65 | Nested subqueries (1) | |
66 | Nested subqueries (2) | |
67 | Nested subqueries (3) | |
68 | Subqueries review (1) | |
69 | Subqueries review (2) | |
Biểu thức bảng chung | ||
70 | CTE syntax | |
71 | Creating CTE(s) (1) | |
72 | Creating CTE(s) (2) | |
73 | Simple CTE | |
74 | Multiple CTEs | |
75 | Clean up with CTEs | |
76 | Recursive CTE (1) | |
77 | Recursive CTE (2) | |
78 | Recursive CTE (3) | |
79 | Recursive CTE (4) | |
80 | Recursive CTE (5) | |
81 | CTE Review (1) | |
82 | CTE Review (2) | |
83 | CTE Review (3) | |
84 | Which technique to use? | |
Các hàm windown | ||
85 | Window functions vs GROUP BY | |
86 | SQL Row_number function (1) | |
87 | SQL Row_number function (2) | |
88 | SQL Row_number function (3) | |
89 | SQL Lag function | |
90 | PARTITION BY (1) | |
91 | PARTITION BY (2) | |
92 | SQL Lead function | |
93 | SQL First_value function | |
94 | SQL Rank function | |
95 | SQL Dense_rank function | |
96 | SQL Ntile function | |
97 | Windown function review (1) | |
98 | Windown function review (2) |